|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phản ứng
![](img/dict/D0A549BC.png) | réagir | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bị phê bình nó phản ứng rất mạnh | | critiqué, il réagit vivement | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | réaction | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Phản ứng của quần chúng | | réaction du public | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Phản ứng tự vệ của cơ thể | | (sinh vật học, sinh lý học) réaction de défense de l'organisme | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Phản ứng dây chuyền (vật lý học, hóa học) | | réactions en chaîne | | ![](img/dict/809C2811.png) | chất phản ứng | | ![](img/dict/633CF640.png) | (hóa học) réactif | | ![](img/dict/809C2811.png) | lò phản ứng | | ![](img/dict/633CF640.png) | (vật lý học) réacteur |
|
|
|
|